Máy trộn nhựa cao tốc nóng

Liên hệ Còn hàng
Máy trộn nhựa cao tốc nóng có Thông số kỹ thuật như sau: STT Thành phần  Thông số 1 Thể tích máy trộn Trộn nóng: 300L 2 Cấu trúc & chất liệu của cánh vít máy trộn nóng. Ba cánh đúc bằng thép không gỉ 304 xếp chồng lên nhau 4 Tốc độ quay cánh vít ...

Máy trộn nhựa cao tốc nóng có Thông số kỹ thuật như sau:

STT

Thành phần

 Thông số

1

Thể tích máy trộn

Trộn nóng: 300L

2

Cấu trúc & chất liệu của cánh vít máy trộn nóng.

Ba cánh đúc bằng thép không gỉ 304 xếp chồng lên nhau

4

Tốc độ quay cánh vít

Máy trộn nóng: 890 vòng/phút.  

5

Cấu trúc & chất liệu của máy trộn nóng

Lớp bên trong bằng thép không gỉ S-304;

Lớp giữa và lớp ngoài bằng thép cacbon.

7

Vật liệu nắp và bố cục mở của nắp

Hợp kim nhôm: 3 lỗ để trộn nóng (lỗ cấp liệu, lỗ xả)

8

Chế độ mở ID

Xi lanh Nắp đầu khí nén, Xoay bằng tay

9

Vật liệu và cấu trúc của van xả

Loại pít tông di chuyển (với vòng đệm nhiệt độ cao)

Hợp kim nhôm, loại pít tông di chuyển (với vòng đệm nhiệt độ cao)

10

Phương pháp xả

Xả khí nén của xi lanh (điều khiển bằng tay hoặc nhiệt độ)

11

Công suất động cơ trộn nhiệt

55 (với biến tần Actt) Tần số JACT

13

Phương pháp gia nhiệt

Tự ma sát

15

Thời gian làm mát của hỗn hợp trộn nóng

Trộn nóng: Khoảng 10 phút/mẻ trộn

16

Công suất trộn mỗi mẻ

90-100 kg/mẻ (dựa trên bột PVC)

17

Cấu trúc vách ngăn trộn nhiệt

Thành/vách ngăn hình tam giác

18

Phương pháp đo nhiệt độ và vị trí tiếp xúc

Cặp nhiệt điện / giữa lớp bên trong thành nồi

19

Vòng bi trục chính trộn nóng

3 vòng bi trục trộn trộn nóng

20

Phương pháp gioăng siết trục chính máy trộn nóng

Con gioăng chịu nhiệt độ cao Skeleton và ống bọc gioăng siết polytetrafluoroethylene

21

Phương pháp siết

Gioăng cao su chịu nhiệt 2 chiều

22

Cấu trúc khung và vật liệu

Kết cấu khung và loại kết hợp phân chia vật liệu; thép phần, thép tấm hàn

23

Tủ điều khiển

Tủ điện độc lập kiểu đứng

24

Xử lý bề mặt của các lớp bên trong và bên ngoài của nồi

Lớp trong: Đánh bóng và làm sáng

Lớp ngoài: sơn phủ

25

Bảng hiển thị điều khiển nhiệt độ

Màn hình kỹ thuật số

26

Các thành phần điện chính

Công tắc tơ và rơ le

27

Nguồn điện

AC 380V/50Hz

28

Nguồn khí

Khí nén 0.39~0.49 Mpa

 

Nội dung tùy chỉnh
Nội dung tùy chỉnh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: