Máy nhựa Việt Đài cung cấp các dòng máy móc chất lượng cao, ưu đãi nhiệt tình, hậu mãi chu đáo.
Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày lắp đặt hoàn thiện nhưng không quá 15 tháng kể từ ngày bàn giao máy móc thiết bị.
Có bán lẻ thiết bị trong dây chuyền
Chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH MÁY NHỰA VIỆT ĐÀI
Hotline: 0937470861 (Mr. Trung) 0886 547 668 (Mr. Viên)
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com
SL Qlt |
Designation TÊN CHI TIẾT MÁY |
1 |
CJWA-52 Các chi tiết máy bao gồm: |
1 ĐỘNG CƠ SIEMENS BEIDE, tối đa P = 55kW. Tốc độ trục vít 600 vòng/phút, tốc độ điều chỉnh bằng biến tần ABB |
|
1 Khớp nối an toàn kết nối động cơ và hộp truyền động. |
|
1 hộp số giảm tốc và phân phối tổng mô-men xoắn 2 x 437Nm |
|
1 Thân xi lanh (nòng trục vít) được trang bị ống lót tích hợp CR26 (độ cứng HRC60 ± 2) và phần tử vít được làm bằng vật liệu chống mài mòn 6542 (độ cứng HRC60 ± 2) |
|
1 Hệ thống đường ống nước làm mát |
|
1 Hệ thống làm mát bằng nước, làm mát xi lanh thông qua nước khử khoáng |
|
1 hệ thống chân không, để khử khí polyme tan chảy hoạt động, bao gồm nồi hứng. |
|
1 tủ điện điều khiển |
|
1 |
Máy trộn cao tốc 200L động cơ 42kW |
1 |
Vít tải cấp liệu động cơ 2.2kW, chất liệu phễu: Thép không gỉ SS304 PREMIXED MATERIAL SCREW CONVEYOR, motor power 2.2kw, hopper made of stainless steel SS304 |
2 |
Bộ cấp liệu 0.75kW biến tần ABB Polymer main feeder 0.75kW ABB inverter |
1 |
Bộ cấp liệu bên hông động cơ 2.2kW Twin screw side feeder,power 2.2kW |
1 |
Màn hình thay đổi thủy lực đơn với 2 vị trí thay lưới Hydraulic screen changer, Single plate with two positions |
1 |
Đầu hình kiểu nghiêng 45* mặt cắt Φ4mm*11lỗ Die head, 45 degree oblique type, die plate Φ4mm*11 holes |
1 |
Hệ thống bể làm mát dài 5m, động cơ thổi 1.5kW, công suất cắt hạt 3kW Water cooling strand pelletizing system, including 3m water batch, 1.5kW air knife 3kW pelletizer |
1 |
Sàng rung công suất 0.2kW, năng suất 300kg/giờ Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 0.25KW, capacity 300kg/hr |
1 |
Silo vận chuyển thành phẩm thể tích 1.0m³, công suất 2.2kW Final product conveying system, Silo volume 1.0m³, blower 2.2kW |
1 |
Phụ tùng và dụng cụ (Tham khảo tại danh sách phụ tùng và dụng cụ) Spare part and tools (Refer to spare part and tool list) |
1 |
Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệu Document, Refer to document list |