Máy tạo hạt nhựa compound sợi thủy tinh năng suất 800kg/h
数量 SL Qlt |
名称Designation TÊN CHI TIẾT MÁY |
1 |
CJWA-75 机组包括consisting of Các chi tiết máy bao gồm: |
1万高交流电机,功率160kW,最高螺杆转速600rpm,配ABB变频器 1 ĐỘNG CƠ SIEMENS BEIDE, tối đa P = 160kW. Tốc độ trục vít 600 vòng/phút, tốc độ điều chỉnh bằng biến tần ABB 1 SIEMENS BEIDE MOTOR, P = 160kW for max. 600rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter |
|
1 连接电机和传动箱的安全联轴器 1 Khớp nối an toàn kết nối động cơ và hộp truyền động. 1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX |
|
1高扭矩传动箱,总扭矩2x1224Nm 1 hộp số giảm tốc và phân phối tổng mô-men xoắn 2 x 1224Nm 1 HIGH TORQUE REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2x1224Nm |
|
1筒体带CR26整体衬套 (硬度HRC60±2),螺杆元件为耐磨材料6542 (硬度HRC60±2) 1 Thân xi lanh (nòng trục vít) được trang bị ống lót tích hợp CR26 (độ cứng HRC60 ± 2) và phần tử vít được làm bằng vật liệu chống mài mòn 6542 (độ cứng HRC60 ± 2) 1 PROCESSING SECTION L/D = 44 IN WEAR PROTECTION barrels with CR26 bi-metallic liners (hardness max. HRC 60±2) and wear protected screw elements (hardness max. HRC 60±2) |
|
1冷却水管路系统 1 Hệ thống đường ống nước làm mát 1 COOLING WATER MANIFOLD |
|
1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体 1 Hệ thống làm mát bằng nước, làm mát xi lanh thông qua nước khử khoáng 1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water |
|
1 真空排气装置 1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot 1 hệ thống chân không, để khử khí polyme tan chảy hoạt động, bao gồm nồi hứng. |
|
1 标准仪表式电控柜 1 tủ điện điều khiển 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET |
|
1 |
高混机 总容积500L电机75kW Máy trộn cao tốc 500L động cơ 75kW High speed mixer, Total volume 500L, Motor power 75KW |
1 |
混合料螺旋上料机,驱动电机2.2KW,不锈钢材质 Vít tải cấp liệu động cơ 2.2kW, chất liệu phễu: Thép không gỉ SS304 PREMIXED MATERIAL SCREW CONVEYOR motor power 2.2kW, hopper made of stainless steel SS304 |
1 |
玻纤喂料机, 2.2KW, ABB变频器 Bộ cấp liệu 2.2kW biến tần ABB Polymer feeder 2.2KW ABB inverter |
1 |
玻纤喂料机,1.5KW, ABB变频器 Bộ cấp liệu 1.5kW biến tần ABB Polymer feeder, 1.5KW, ABB inverter |
1 |
双螺杆侧喂料机,功率4KW Bộ cấp liệu bên hông động cơ 4kW Twin screw side feeder,power 4KW |
1 |
挤出模头,45度倾斜式,模板Φ4mm*17孔 Đầu hình kiểu nghiêng 45* mặt cắt Φ4mm*17lỗ Die head, 45 degree oblique type, die plate Φ4mm*17 holes |
1 |
液压换网器,单板双工位 Màn hình thay đổi thủy lực đơn với 2 vị trí thay lưới Hydraulic screen changer, Single plate with two positions |
1 |
水冷拉条切粒系统,5m水槽,3KW吸干机,7.5KW切粒机 Hệ thống bể làm mát dài 5m, động cơ thổi 3kW, công suất cắt hạt 7.5kW Water cooling strand pelletizing system, including 5m water batch, 2.2KW air knife,7.5KW pelletizer |
1 |
风冷振动筛,振动电机2*0.2KW,产量800kg/hr Sàng rung kèm 2 quạt thổi công suất 0.2kW, năng suất 800kg/giờ Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 2*0.2KW, capacity 800kg/hr |
1 |
成品料输送系统,料仓容积1.5m³,4kW风机 Hệ thống vận chuyển thành phẩm và chứa hạt thể tích 1.5m³, công suất quạt 4kW Final product conveying system, Silo volume 1.5m³, blower 4kW |
1 |
随机备件和工具,参照备件和工具清单 Phụ tùng và dụng cụ (Tham khảo tại danh sách phụ tùng và dụng cụ) Spare part and tools (Refer to spare part and tool list) |
1 |
随机资料,参照随机资料清单 Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệu Document, Refer to document list |