数量 SL Qlt |
名称Designation TÊN CHI TIẾT MÁY |
1 |
CJWA-52 机组包括consisting of Các chi tiết máy bao gồm: |
1万高交流电机,功率55kW,最高螺杆转速600rpm,配ABB变频器 1 ĐỘNG CƠ SIEMENS BEIDE, tối đa P = 55kW. Tốc độ trục vít 600 vòng/phút, tốc độ điều chỉnh bằng biến tần ABB 1 SIEMENS BEIDE MOTOR, P = 55kW for max. 600rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter |
|
1 连接电机和传动箱的安全联轴器 1 Khớp nối an toàn kết nối động cơ và hộp truyền động. 1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX |
|
1高扭矩传动箱,总扭矩2x437Nm 1 hộp số giảm tốc và phân phối tổng mô-men xoắn 2 x 437Nm 1 HIGH TORQUE REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2x437Nm |
|
1筒体带CR26整体衬套 (硬度HRC60±2),螺杆元件为耐磨材料6542 (硬度HRC60±2) 1 Thân xi lanh (nòng trục vít) được trang bị ống lót tích hợp CR26 (độ cứng HRC60 ± 2) và phần tử vít được làm bằng vật liệu chống mài mòn 6542 (độ cứng HRC60 ± 2) 1 PROCESSING SECTION L/D = 44 IN WEAR PROTECTION barrels with CR26 bi-metallic liners (hardness max. HRC 60±2) and wear protected screw elements (hardness max. HRC 60±2) |
|
1冷却水管路系统 1 Hệ thống đường ống nước làm mát 1 COOLING WATER MANIFOLD |
|
1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体 1 Hệ thống làm mát bằng nước, làm mát xi lanh thông qua nước khử khoáng 1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water |
|
1 真空排气装置 1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot 1 hệ thống chân không, để khử khí polyme tan chảy hoạt động, bao gồm nồi hứng. |
|
1 标准仪表式电控柜 1 tủ điện điều khiển 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET |
|
1 |
高混机 总容积200L电机42kW Máy trộn cao tốc 200L động cơ 42kW High speed mixer, Total volume 200L, Motor power 42KW |
1 |
混合料螺旋上料机,驱动电机2.2KW,不锈钢材质 Vít tải cấp liệu động cơ 2.2kW, chất liệu phễu: Thép không gỉ SS304 PREMIXED MATERIAL SCREW CONVEYOR, motor power 2.2kw, hopper made of stainless steel SS304 |
2 |
玻纤喂料机, 0.75KW, ABB变频器 Bộ cấp liệu 0.75kW biến tần ABB Polymer main feeder 0.75kW ABB inverter |
1 |
双螺杆侧喂料机,功率2.2kW Bộ cấp liệu bên hông động cơ 2.2kW Twin screw side feeder,power 2.2kW |
1 |
液压换网器,单板双工位 Màn hình thay đổi thủy lực đơn với 2 vị trí thay lưới Hydraulic screen changer, Single plate with two positions |
1 |
挤出模头,45度倾斜式,模板Φ4mm*11孔 Đầu hình kiểu nghiêng 45* mặt cắt Φ4mm*11lỗ Die head, 45 degree oblique type, die plate Φ4mm*11 holes |
1 |
水冷拉条切粒系统,3m水槽,1.5kW吸干机,3KW切粒机 Hệ thống bể làm mát dài 5m, động cơ thổi 1.5kW, công suất cắt hạt 3kW Water cooling strand pelletizing system, including 3m water batch, 1.5kW air knife 3kW pelletizer |
1 |
风冷振动筛,振动电机0.25kW,产量300kg/hr Sàng rung công suất 0.2kW, năng suất 300kg/giờ Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 0.25KW, capacity 300kg/hr |
1 |
成品料输送系统,料仓容积1.0m³, 2.2kW风机 Silo vận chuyển thành phẩm thể tích 1.0m³, công suất 2.2kW Final product conveying system, Silo volume 1.0m³, blower 2.2kW |
1 |
随机备件和工具,参照备件和工具清单 Phụ tùng và dụng cụ (Tham khảo tại danh sách phụ tùng và dụng cụ) Spare part and tools (Refer to spare part and tool list) |
1 |
随机资料,参照随机资料清单 Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệu Document, Refer to document list |