Máy tạo hạt nhựa 2 cấp SJ150 có thông số kỹ thuật như sau:
No. STT |
Name Tên thiết bị |
Qty. Số lượng (bộ) |
Mark Ghi chú |
Side force feeder Bộ cấp liệu bên hông |
1 |
|
|
2 |
SJ150 single screw extruder (main extruder) Máy đùn trục vít đơn SJ150 (máy đùn chính) |
1 |
L/D = 28:1 |
3 |
Non-stop Hydraulic filter exchanger Màn hình thay đổi thủy lực |
1 |
|
4 |
SJ160 single screw extruder (co-extruder) Máy đùn trục vít đơn SJ160 (máy đùn phụ) |
1 |
L/D = 12:1 |
5 |
Non-stop Hydraulic filter exchanger Màn hình thay đổi thủy lực |
1 |
|
6 |
Vertical water-ring cutting system Hệ thống cắt hạt vòng nước (cắt nóng) làm mát bằng nước |
1 |
|
7 |
Máy vắt ly tâm |
1 |
|
8 |
Vibrator Sàng rung |
1 |
|
9 |
Wind-transmission system Hệ thống quạt thổi |
1 |
|
10 |
Storage hopper Thùng chứa hạt thành phẩm |
1 |
|
11 |
Control cabinet Tủ điều khiển |
1 |
|