Trong vòng đời của nhựa, qúa trình tái chế nhựa là công đoạn quan trọng, đảm bảo tối ưu được nguyên liệu và đáp ứng nhu cầu cấp thiết của nguyên liệu trong thời kỳ sụt giảm nguyên liệu thô cho sản xuất nguyên liệu tái sinh. Hãy cùng Máy nhựa Việt Đài tìm hiểu về máy tạo hạt nhựa, máy đùn sợi nhựa tái chế qua bài viết dưới đây.
Máy đùn tạo hạt nhựa là gì?
Là thiết bị quant trọng cho quá trình sản xuất hạt nhựa tái sinh và nguyên sinh. Có chức năng biến đổi các nguyên liệu thô, trộn chúng với các phụ gia cần thiết và cho ra hạt nhựa có những tính chất vật lý, hóa học không bị biến đổi hoặc biến đổi dựa trên hàm lượng các chất phụ gia đã được tính toán từ trước của nhà sản xuất.
Nguyên lý vận hành của máy đùn nhựa.
Máy đùn nhựa sử dụng nguyên lý hóa nhiệt cho nhựa, biến đổi tính chất vật lý của nhựa dựa trên nhiệt độ. Trục vít của máy đùn nhựa tạo hạt được thiết kế với 3 phase hoạt động: Trộn, nén, đùn. Với các tỉ lệ L/D phù hợp với từng loại nhựa, đảm bảo khả năng vận hành ổn định, cho ra thành phẩm đáp ứng được nhu cầu sản xuất như ép đùn, ép phun..
Thông số máy tạo hạt nhựa
Máy tạo hạt nhựa (Plastic Pelletizing) có thông số như sau:
Sản phẩmProducts | PP/PE/PC/ABS | Dựa trên quy trình trộn sẵn Based on premixed process |
Năng suất Output range: | -500kg/h | 600 vòng/phút: tùy thuộc vào công thức, nguyên liệu và điều kiện hoạt động của máy đùn 600rpm: depending on formulation, raw materials and operation conditions of extruder |
Điều kiện sử dụngUsing conditions | Công suất Power: | 380V/ 50Hz 3P+N+E |
Tổng công suấtTotal power | 250kW | |
Nước làm mát Cooling water | Nhiệt độ ≤30 ℃, áp suất 0,2-0,4Mpa, thể tích tổng 5m3 / h Temp ≤30℃,pressure 0.2-0.4Mpa,volume 5m3/h | |
Khí nénCompressed air | Áp suất 0,6-0,8Mpa, thể tích 0m3 / h Pressure 0.6-0.8Mpa,volume 0m3/h | |
Cài đặt nhiệt độ nhà xưởng Installation site | Trong nhà (Nhiệt độ 0 ℃ – 40 ℃, độ ẩm tương đối ≤ 80%)Indoor (Temp 0℃—40℃, relative humidity ≤ 80%) |
Tham khảo: Thiết kế trục vít xoắn cho máy đùn nhựa
Thông số chi tiết máy đùn tạo hạt nhựa:
数量SL Qlt | 名称Designation TÊN CHI TIẾT MÁY |
1 | CJWA-75 机组包括consisting of Các chi tiết máy bao gồm: |
1万高交流电机,功率160kW,最高螺杆转速600rpm,配ABB变频器1 ĐỘNG CƠ SIEMENS BEIDE, tối đa P = 160kW. Tốc độ trục vít 600 vòng/phút, tốc độ điều chỉnh bằng biến tần ABB 1 SIEMENS BEIDE MOTOR, P = 160kW for max. 600rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter |
|
1 连接电机和传动箱的安全联轴器1 Khớp nối an toàn kết nối động cơ và hộp truyền động. 1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX |
|
1高扭矩传动箱,总扭矩2x1224Nm1 hộp số giảm tốc và phân phối tổng mô-men xoắn 2 x 1224Nm 1 HIGH TORQUE REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2x1224Nm |
|
1筒体带CR26整体衬套 (硬度HRC60±2),螺杆元件为耐磨材料6542 (硬度HRC60±2)1 Thân xi lanh (nòng trục vít) được trang bị ống lót tích hợp CR26 (độ cứng HRC60 ± 2) và phần tử vít được làm bằng vật liệu chống mài mòn 6542 (độ cứng HRC60 ± 2) 1 PROCESSING SECTION L/D = 44 IN WEAR PROTECTION barrels with CR26 bi-metallic liners (hardness max. HRC 60±2) and wear protected screw elements (hardness max. HRC 60±2) |
|
1冷却水管路系统 1 Hệ thống đường ống nước làm mát1 COOLING WATER MANIFOLD | |
1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体1 Hệ thống làm mát bằng nước, làm mát xi lanh thông qua nước khử khoáng 1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water |
|
1 真空排气装置 1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot1 hệ thống chân không, để khử khí polyme tan chảy hoạt động, bao gồm nồi hứng. | |
1 标准仪表式电控柜 1 tủ điện điều khiển 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET | |
1 | 高混机 总容积500L电机75kW Máy trộn cao tốc 500L động cơ 75kWHigh speed mixer, Total volume 500L, Motor power 75KW |
1 |
混合料螺旋上料机,驱动电机2.2KW,不锈钢材质Vít tải cấp liệu động cơ 2.2kW, chất liệu phễu: Thép không gỉ SS304 PREMIXED MATERIAL SCREW CONVEYOR motor power 2.2kW, hopper made of stainless steel SS304 |
1 |
玻纤喂料机, 2.2KW, ABB变频器Bộ cấp liệu 2.2kW biến tần ABB Polymer feeder 2.2KW ABB inverter |
1 | 玻纤喂料机,1.5KW, ABB变频器 Bộ cấp liệu 1.5kW biến tần ABBPolymer feeder, 1.5KW, ABB inverter |
1 | 双螺杆侧喂料机,功率4KW Bộ cấp liệu bên hông động cơ 4kWTwin screw side feeder,power 4KW |
1 |
挤出模头,45度倾斜式,模板Φ4mm*17孔Đầu hình kiểu nghiêng 45* mặt cắt Φ4mm*17lỗ Die head, 45 degree oblique type, die plate Φ4mm*17 holes |
1 |
液压换网器,单板双工位Màn hình thay đổi thủy lực đơn với 2 vị trí thay lưới Hydraulic screen changer, Single plate with two positions |
1 |
水冷拉条切粒系统,5m水槽,3KW吸干机,7.5KW切粒机Hệ thống bể làm mát dài 5m, động cơ thổi 3kW, công suất cắt hạt 7.5kW Water cooling strand pelletizing system, including 5m water batch, 2.2KW air knife,7.5KW pelletizer |
1 |
风冷振动筛,振动电机2*0.2KW,产量800kg/hrSàng rung kèm 2 quạt thổi công suất 0.2kW, năng suất 800kg/giờ Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 2*0.2KW, capacity 800kg/hr |
1 |
成品料输送系统,料仓容积1.5m³,4kW风机Hệ thống vận chuyển thành phẩm và chứa hạt thể tích 1.5m³, công suất quạt 4kW Final product conveying system, Silo volume 1.5m³, blower 4kW |
1 |
随机备件和工具,参照备件和工具清单Phụ tùng và dụng cụ (Tham khảo tại danh sách phụ tùng và dụng cụ) Spare part and tools (Refer to spare part and tool list) |
1 | 随机资料,参照随机资料清单 Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệuDocument, Refer to document list |
Liên hệ: Máy nhựa Việt Đài, đơn vị chuyên cung cấp máy tạo hạt chất lượng cao
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Chi nhánh miền nam: Tổ 3, Khu phố Khánh Hội, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương.
Hotline: Mr. Ba: 0969 778 568 – Mr. Viên: 0886 547 668
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com